🔍
Search:
SỰ BỐI RỐI
🌟
SỰ BỐI RỐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.
1
SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI:
Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao.
🌟
SỰ BỐI RỐI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
무엇을 얻으려고 손을 내밀었다가 얻지 못했거나, 반대로 무엇을 받으라고 주는데도 상대편이 이를 받지 아니하여 난처하다.
1.
TAY CHÌA RA THÌ XẤU HỔ, TAY CỨ CHÌA RA THÌ NGẠI:
Lời nói thể hiện sự bối rối ngượng nghịu trong trường hợp chìa tay ra định lấy cái gì nhưng không lấy được hoặc đưa cái gì với ý hãy cầm đi nhưng đối phương không nhận.